Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 8.551,61 | FG 8.646,85 | 0,37% |
3 tháng | FG 8.551,61 | FG 8.646,85 | 0,12% |
1 năm | FG 8.508,93 | FG 8.681,01 | 0,18% |
2 năm | FG 8.478,77 | FG 8.958,16 | 2,64% |
3 năm | FG 8.478,77 | FG 9.968,11 | 12,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Franc Guinea (GNF) |
BD$ 1 | FG 8.603,30 |
BD$ 5 | FG 43.016 |
BD$ 10 | FG 86.033 |
BD$ 25 | FG 215.082 |
BD$ 50 | FG 430.165 |
BD$ 100 | FG 860.330 |
BD$ 250 | FG 2.150.824 |
BD$ 500 | FG 4.301.648 |
BD$ 1.000 | FG 8.603.296 |
BD$ 5.000 | FG 43.016.478 |
BD$ 10.000 | FG 86.032.955 |
BD$ 25.000 | FG 215.082.388 |
BD$ 50.000 | FG 430.164.775 |
BD$ 100.000 | FG 860.329.551 |
BD$ 500.000 | FG 4.301.647.755 |