Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / GNF Đảo
BD$
=
FG
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 8.551,61 FG 8.646,85 0,37%
3 tháng FG 8.551,61 FG 8.646,85 0,12%
1 năm FG 8.508,93 FG 8.681,01 0,18%
2 năm FG 8.478,77 FG 8.958,16 2,64%
3 năm FG 8.478,77 FG 9.968,11 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Franc Guinea (GNF)
BD$ 1FG 8.603,30
BD$ 5FG 43.016
BD$ 10FG 86.033
BD$ 25FG 215.082
BD$ 50FG 430.165
BD$ 100FG 860.330
BD$ 250FG 2.150.824
BD$ 500FG 4.301.648
BD$ 1.000FG 8.603.296
BD$ 5.000FG 43.016.478
BD$ 10.000FG 86.032.955
BD$ 25.000FG 215.082.388
BD$ 50.000FG 430.164.775
BD$ 100.000FG 860.329.551
BD$ 500.000FG 4.301.647.755