Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / BMD Đảo
FG
=
BD$
16/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,0001156 BD$ 0,0001169 0,04%
3 tháng BD$ 0,0001156 BD$ 0,0001169 0,24%
1 năm BD$ 0,0001152 BD$ 0,0001175 0,03%
2 năm BD$ 0,0001116 BD$ 0,0001179 2,46%
3 năm BD$ 0,0001003 BD$ 0,0001179 14,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Đô la Bermuda (BMD)
FG 1.000BD$ 0,1164
FG 5.000BD$ 0,5819
FG 10.000BD$ 1,1638
FG 25.000BD$ 2,9096
FG 50.000BD$ 5,8191
FG 100.000BD$ 11,638
FG 250.000BD$ 29,096
FG 500.000BD$ 58,191
FG 1.000.000BD$ 116,38
FG 5.000.000BD$ 581,91
FG 10.000.000BD$ 1.163,83
FG 25.000.000BD$ 2.909,56
FG 50.000.000BD$ 5.819,13
FG 100.000.000BD$ 11.638
FG 500.000.000BD$ 58.191