Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / GTQ Đảo
BD$
=
Q
17/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 7,7529 Q 7,8209 0,17%
3 tháng Q 7,7529 Q 7,8317 0,53%
1 năm Q 7,7529 Q 7,9193 0,64%
2 năm Q 7,6453 Q 7,9548 1,25%
3 năm Q 7,5753 Q 7,9548 0,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Quetzal Guatemala (GTQ)
BD$ 1Q 7,7751
BD$ 5Q 38,875
BD$ 10Q 77,751
BD$ 25Q 194,38
BD$ 50Q 388,75
BD$ 100Q 777,51
BD$ 250Q 1.943,77
BD$ 500Q 3.887,53
BD$ 1.000Q 7.775,06
BD$ 5.000Q 38.875
BD$ 10.000Q 77.751
BD$ 25.000Q 194.377
BD$ 50.000Q 388.753
BD$ 100.000Q 777.506
BD$ 500.000Q 3.887.531