Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 7,7529 | Q 7,8209 | 0,17% |
3 tháng | Q 7,7529 | Q 7,8317 | 0,53% |
1 năm | Q 7,7529 | Q 7,9193 | 0,64% |
2 năm | Q 7,6453 | Q 7,9548 | 1,25% |
3 năm | Q 7,5753 | Q 7,9548 | 0,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
BD$ 1 | Q 7,7751 |
BD$ 5 | Q 38,875 |
BD$ 10 | Q 77,751 |
BD$ 25 | Q 194,38 |
BD$ 50 | Q 388,75 |
BD$ 100 | Q 777,51 |
BD$ 250 | Q 1.943,77 |
BD$ 500 | Q 3.887,53 |
BD$ 1.000 | Q 7.775,06 |
BD$ 5.000 | Q 38.875 |
BD$ 10.000 | Q 77.751 |
BD$ 25.000 | Q 194.377 |
BD$ 50.000 | Q 388.753 |
BD$ 100.000 | Q 777.506 |
BD$ 500.000 | Q 3.887.531 |