Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / BMD Đảo
Q
=
BD$
16/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,1279 BD$ 0,1290 0,17%
3 tháng BD$ 0,1277 BD$ 0,1290 0,53%
1 năm BD$ 0,1263 BD$ 0,1290 0,65%
2 năm BD$ 0,1257 BD$ 0,1308 1,23%
3 năm BD$ 0,1257 BD$ 0,1320 0,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Đô la Bermuda (BMD)
Q 100BD$ 12,872
Q 500BD$ 64,362
Q 1.000BD$ 128,72
Q 2.500BD$ 321,81
Q 5.000BD$ 643,62
Q 10.000BD$ 1.287,23
Q 25.000BD$ 3.218,09
Q 50.000BD$ 6.436,17
Q 100.000BD$ 12.872
Q 500.000BD$ 64.362
Q 1.000.000BD$ 128.723
Q 2.500.000BD$ 321.809
Q 5.000.000BD$ 643.617
Q 10.000.000BD$ 1.287.235
Q 50.000.000BD$ 6.436.174