Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,1279 | BD$ 0,1290 | 0,17% |
3 tháng | BD$ 0,1277 | BD$ 0,1290 | 0,53% |
1 năm | BD$ 0,1263 | BD$ 0,1290 | 0,65% |
2 năm | BD$ 0,1257 | BD$ 0,1308 | 1,23% |
3 năm | BD$ 0,1257 | BD$ 0,1320 | 0,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Đô la Bermuda (BMD) |
Q 100 | BD$ 12,872 |
Q 500 | BD$ 64,362 |
Q 1.000 | BD$ 128,72 |
Q 2.500 | BD$ 321,81 |
Q 5.000 | BD$ 643,62 |
Q 10.000 | BD$ 1.287,23 |
Q 25.000 | BD$ 3.218,09 |
Q 50.000 | BD$ 6.436,17 |
Q 100.000 | BD$ 12.872 |
Q 500.000 | BD$ 64.362 |
Q 1.000.000 | BD$ 128.723 |
Q 2.500.000 | BD$ 321.809 |
Q 5.000.000 | BD$ 643.617 |
Q 10.000.000 | BD$ 1.287.235 |
Q 50.000.000 | BD$ 6.436.174 |