Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / HNL Đảo
BD$
=
L
17/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 24,552 L 24,865 0,56%
3 tháng L 24,488 L 24,865 0,47%
1 năm L 24,353 L 24,935 0,29%
2 năm L 24,275 L 24,982 0,36%
3 năm L 23,645 L 24,982 2,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Lempira Honduras (HNL)
BD$ 1L 24,737
BD$ 5L 123,69
BD$ 10L 247,37
BD$ 25L 618,44
BD$ 50L 1.236,87
BD$ 100L 2.473,74
BD$ 250L 6.184,35
BD$ 500L 12.369
BD$ 1.000L 24.737
BD$ 5.000L 123.687
BD$ 10.000L 247.374
BD$ 25.000L 618.435
BD$ 50.000L 1.236.871
BD$ 100.000L 2.473.742
BD$ 500.000L 12.368.709