Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 24,552 | L 24,865 | 0,56% |
3 tháng | L 24,488 | L 24,865 | 0,47% |
1 năm | L 24,353 | L 24,935 | 0,29% |
2 năm | L 24,275 | L 24,982 | 0,36% |
3 năm | L 23,645 | L 24,982 | 2,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Lempira Honduras (HNL) |
BD$ 1 | L 24,737 |
BD$ 5 | L 123,69 |
BD$ 10 | L 247,37 |
BD$ 25 | L 618,44 |
BD$ 50 | L 1.236,87 |
BD$ 100 | L 2.473,74 |
BD$ 250 | L 6.184,35 |
BD$ 500 | L 12.369 |
BD$ 1.000 | L 24.737 |
BD$ 5.000 | L 123.687 |
BD$ 10.000 | L 247.374 |
BD$ 25.000 | L 618.435 |
BD$ 50.000 | L 1.236.871 |
BD$ 100.000 | L 2.473.742 |
BD$ 500.000 | L 12.368.709 |