Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / BMD Đảo
L
=
BD$
16/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,04022 BD$ 0,04073 0,45%
3 tháng BD$ 0,04022 BD$ 0,04084 0,23%
1 năm BD$ 0,04010 BD$ 0,04106 0,43%
2 năm BD$ 0,04003 BD$ 0,04119 0,72%
3 năm BD$ 0,04003 BD$ 0,04229 2,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Đô la Bermuda (BMD)
L 100BD$ 4,0716
L 500BD$ 20,358
L 1.000BD$ 40,716
L 2.500BD$ 101,79
L 5.000BD$ 203,58
L 10.000BD$ 407,16
L 25.000BD$ 1.017,90
L 50.000BD$ 2.035,81
L 100.000BD$ 4.071,61
L 500.000BD$ 20.358
L 1.000.000BD$ 40.716
L 2.500.000BD$ 101.790
L 5.000.000BD$ 203.581
L 10.000.000BD$ 407.161
L 50.000.000BD$ 2.035.806