Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,04022 | BD$ 0,04073 | 0,45% |
3 tháng | BD$ 0,04022 | BD$ 0,04084 | 0,23% |
1 năm | BD$ 0,04010 | BD$ 0,04106 | 0,43% |
2 năm | BD$ 0,04003 | BD$ 0,04119 | 0,72% |
3 năm | BD$ 0,04003 | BD$ 0,04229 | 2,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Đô la Bermuda (BMD) |
L 100 | BD$ 4,0716 |
L 500 | BD$ 20,358 |
L 1.000 | BD$ 40,716 |
L 2.500 | BD$ 101,79 |
L 5.000 | BD$ 203,58 |
L 10.000 | BD$ 407,16 |
L 25.000 | BD$ 1.017,90 |
L 50.000 | BD$ 2.035,81 |
L 100.000 | BD$ 4.071,61 |
L 500.000 | BD$ 20.358 |
L 1.000.000 | BD$ 40.716 |
L 2.500.000 | BD$ 101.790 |
L 5.000.000 | BD$ 203.581 |
L 10.000.000 | BD$ 407.161 |
L 50.000.000 | BD$ 2.035.806 |