Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / HRK Đảo
BD$
=
kn
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 6,9300 kn 7,0750 1,51%
3 tháng kn 6,8861 kn 7,0901 0,59%
1 năm kn 6,6945 kn 7,1899 0,23%
2 năm kn 6,6945 kn 7,8675 2,79%
3 năm kn 6,1260 kn 7,8675 12,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Kuna Croatia (HRK)
BD$ 1kn 6,9512
BD$ 5kn 34,756
BD$ 10kn 69,512
BD$ 25kn 173,78
BD$ 50kn 347,56
BD$ 100kn 695,12
BD$ 250kn 1.737,80
BD$ 500kn 3.475,60
BD$ 1.000kn 6.951,20
BD$ 5.000kn 34.756
BD$ 10.000kn 69.512
BD$ 25.000kn 173.780
BD$ 50.000kn 347.560
BD$ 100.000kn 695.120
BD$ 500.000kn 3.475.600