Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / BMD Đảo
kn
=
BD$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,1413 BD$ 0,1443 1,54%
3 tháng BD$ 0,1410 BD$ 0,1452 0,59%
1 năm BD$ 0,1391 BD$ 0,1494 0,23%
2 năm BD$ 0,1271 BD$ 0,1494 2,87%
3 năm BD$ 0,1271 BD$ 0,1632 11,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Đô la Bermuda (BMD)
kn 100BD$ 14,427
kn 500BD$ 72,133
kn 1.000BD$ 144,27
kn 2.500BD$ 360,67
kn 5.000BD$ 721,33
kn 10.000BD$ 1.442,67
kn 25.000BD$ 3.606,67
kn 50.000BD$ 7.213,34
kn 100.000BD$ 14.427
kn 500.000BD$ 72.133
kn 1.000.000BD$ 144.267
kn 2.500.000BD$ 360.667
kn 5.000.000BD$ 721.334
kn 10.000.000BD$ 1.442.667
kn 50.000.000BD$ 7.213.337