Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 132,16 | G 132,97 | 0,45% |
3 tháng | G 131,86 | G 133,31 | 0,68% |
1 năm | G 130,78 | G 144,05 | 7,71% |
2 năm | G 111,39 | G 156,68 | 19,18% |
3 năm | G 87,517 | G 156,68 | 48,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Gourde Haiti (HTG) |
BD$ 1 | G 132,76 |
BD$ 5 | G 663,79 |
BD$ 10 | G 1.327,59 |
BD$ 25 | G 3.318,97 |
BD$ 50 | G 6.637,95 |
BD$ 100 | G 13.276 |
BD$ 250 | G 33.190 |
BD$ 500 | G 66.379 |
BD$ 1.000 | G 132.759 |
BD$ 5.000 | G 663.795 |
BD$ 10.000 | G 1.327.589 |
BD$ 25.000 | G 3.318.974 |
BD$ 50.000 | G 6.637.947 |
BD$ 100.000 | G 13.275.895 |
BD$ 500.000 | G 66.379.473 |