Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / HTG Đảo
BD$
=
G
17/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 132,16 G 132,97 0,45%
3 tháng G 131,86 G 133,31 0,68%
1 năm G 130,78 G 144,05 7,71%
2 năm G 111,39 G 156,68 19,18%
3 năm G 87,517 G 156,68 48,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Gourde Haiti (HTG)
BD$ 1G 132,76
BD$ 5G 663,79
BD$ 10G 1.327,59
BD$ 25G 3.318,97
BD$ 50G 6.637,95
BD$ 100G 13.276
BD$ 250G 33.190
BD$ 500G 66.379
BD$ 1.000G 132.759
BD$ 5.000G 663.795
BD$ 10.000G 1.327.589
BD$ 25.000G 3.318.974
BD$ 50.000G 6.637.947
BD$ 100.000G 13.275.895
BD$ 500.000G 66.379.473