Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,007520 | BD$ 0,007566 | 0,04% |
3 tháng | BD$ 0,007502 | BD$ 0,007610 | 0,93% |
1 năm | BD$ 0,006803 | BD$ 0,007646 | 10,79% |
2 năm | BD$ 0,006383 | BD$ 0,009034 | 16,16% |
3 năm | BD$ 0,006383 | BD$ 0,01167 | 33,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Đô la Bermuda (BMD) |
G 1.000 | BD$ 7,5432 |
G 5.000 | BD$ 37,716 |
G 10.000 | BD$ 75,432 |
G 25.000 | BD$ 188,58 |
G 50.000 | BD$ 377,16 |
G 100.000 | BD$ 754,32 |
G 250.000 | BD$ 1.885,79 |
G 500.000 | BD$ 3.771,59 |
G 1.000.000 | BD$ 7.543,18 |
G 5.000.000 | BD$ 37.716 |
G 10.000.000 | BD$ 75.432 |
G 25.000.000 | BD$ 188.579 |
G 50.000.000 | BD$ 377.159 |
G 100.000.000 | BD$ 754.318 |
G 500.000.000 | BD$ 3.771.589 |