Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / BMD Đảo
G
=
BD$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,007520 BD$ 0,007566 0,04%
3 tháng BD$ 0,007502 BD$ 0,007610 0,93%
1 năm BD$ 0,006803 BD$ 0,007646 10,79%
2 năm BD$ 0,006383 BD$ 0,009034 16,16%
3 năm BD$ 0,006383 BD$ 0,01167 33,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Đô la Bermuda (BMD)
G 1.000BD$ 7,5432
G 5.000BD$ 37,716
G 10.000BD$ 75,432
G 25.000BD$ 188,58
G 50.000BD$ 377,16
G 100.000BD$ 754,32
G 250.000BD$ 1.885,79
G 500.000BD$ 3.771,59
G 1.000.000BD$ 7.543,18
G 5.000.000BD$ 37.716
G 10.000.000BD$ 75.432
G 25.000.000BD$ 188.579
G 50.000.000BD$ 377.159
G 100.000.000BD$ 754.318
G 500.000.000BD$ 3.771.589