Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 354,97 | Ft 371,08 | 3,81% |
3 tháng | Ft 354,97 | Ft 371,68 | 1,71% |
1 năm | Ft 332,21 | Ft 373,18 | 4,12% |
2 năm | Ft 332,21 | Ft 444,66 | 3,45% |
3 năm | Ft 283,89 | Ft 444,66 | 22,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Forint Hungary (HUF) |
BD$ 1 | Ft 357,64 |
BD$ 5 | Ft 1.788,20 |
BD$ 10 | Ft 3.576,40 |
BD$ 25 | Ft 8.941,00 |
BD$ 50 | Ft 17.882 |
BD$ 100 | Ft 35.764 |
BD$ 250 | Ft 89.410 |
BD$ 500 | Ft 178.820 |
BD$ 1.000 | Ft 357.640 |
BD$ 5.000 | Ft 1.788.200 |
BD$ 10.000 | Ft 3.576.400 |
BD$ 25.000 | Ft 8.941.000 |
BD$ 50.000 | Ft 17.882.000 |
BD$ 100.000 | Ft 35.764.000 |
BD$ 500.000 | Ft 178.820.000 |