Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / HUF Đảo
BD$
=
Ft
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 354,97 Ft 371,08 3,81%
3 tháng Ft 354,97 Ft 371,68 1,71%
1 năm Ft 332,21 Ft 373,18 4,12%
2 năm Ft 332,21 Ft 444,66 3,45%
3 năm Ft 283,89 Ft 444,66 22,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Forint Hungary (HUF)
BD$ 1Ft 357,64
BD$ 5Ft 1.788,20
BD$ 10Ft 3.576,40
BD$ 25Ft 8.941,00
BD$ 50Ft 17.882
BD$ 100Ft 35.764
BD$ 250Ft 89.410
BD$ 500Ft 178.820
BD$ 1.000Ft 357.640
BD$ 5.000Ft 1.788.200
BD$ 10.000Ft 3.576.400
BD$ 25.000Ft 8.941.000
BD$ 50.000Ft 17.882.000
BD$ 100.000Ft 35.764.000
BD$ 500.000Ft 178.820.000