Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / BMD Đảo
Ft
=
BD$
17/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,002695 BD$ 0,002817 3,96%
3 tháng BD$ 0,002691 BD$ 0,002817 1,74%
1 năm BD$ 0,002680 BD$ 0,003010 3,95%
2 năm BD$ 0,002249 BD$ 0,003010 3,58%
3 năm BD$ 0,002249 BD$ 0,003523 18,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Đô la Bermuda (BMD)
Ft 1.000BD$ 2,8034
Ft 5.000BD$ 14,017
Ft 10.000BD$ 28,034
Ft 25.000BD$ 70,084
Ft 50.000BD$ 140,17
Ft 100.000BD$ 280,34
Ft 250.000BD$ 700,84
Ft 500.000BD$ 1.401,68
Ft 1.000.000BD$ 2.803,36
Ft 5.000.000BD$ 14.017
Ft 10.000.000BD$ 28.034
Ft 25.000.000BD$ 70.084
Ft 50.000.000BD$ 140.168
Ft 100.000.000BD$ 280.336
Ft 500.000.000BD$ 1.401.681