Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,002695 | BD$ 0,002817 | 3,96% |
3 tháng | BD$ 0,002691 | BD$ 0,002817 | 1,74% |
1 năm | BD$ 0,002680 | BD$ 0,003010 | 3,95% |
2 năm | BD$ 0,002249 | BD$ 0,003010 | 3,58% |
3 năm | BD$ 0,002249 | BD$ 0,003523 | 18,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Đô la Bermuda (BMD) |
Ft 1.000 | BD$ 2,8034 |
Ft 5.000 | BD$ 14,017 |
Ft 10.000 | BD$ 28,034 |
Ft 25.000 | BD$ 70,084 |
Ft 50.000 | BD$ 140,17 |
Ft 100.000 | BD$ 280,34 |
Ft 250.000 | BD$ 700,84 |
Ft 500.000 | BD$ 1.401,68 |
Ft 1.000.000 | BD$ 2.803,36 |
Ft 5.000.000 | BD$ 14.017 |
Ft 10.000.000 | BD$ 28.034 |
Ft 25.000.000 | BD$ 70.084 |
Ft 50.000.000 | BD$ 140.168 |
Ft 100.000.000 | BD$ 280.336 |
Ft 500.000.000 | BD$ 1.401.681 |