Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 15.987 | Rp 16.262 | 1,39% |
3 tháng | Rp 15.494 | Rp 16.262 | 2,29% |
1 năm | Rp 14.821 | Rp 16.262 | 7,86% |
2 năm | Rp 14.418 | Rp 16.262 | 8,96% |
3 năm | Rp 14.001 | Rp 16.262 | 13,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
BD$ 1 | Rp 15.914 |
BD$ 5 | Rp 79.572 |
BD$ 10 | Rp 159.144 |
BD$ 25 | Rp 397.861 |
BD$ 50 | Rp 795.721 |
BD$ 100 | Rp 1.591.442 |
BD$ 250 | Rp 3.978.606 |
BD$ 500 | Rp 7.957.212 |
BD$ 1.000 | Rp 15.914.424 |
BD$ 5.000 | Rp 79.572.118 |
BD$ 10.000 | Rp 159.144.237 |
BD$ 25.000 | Rp 397.860.592 |
BD$ 50.000 | Rp 795.721.183 |
BD$ 100.000 | Rp 1.591.442.366 |
BD$ 500.000 | Rp 7.957.211.831 |