Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / IDR Đảo
BD$
=
Rp
16/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 15.987 Rp 16.262 1,39%
3 tháng Rp 15.494 Rp 16.262 2,29%
1 năm Rp 14.821 Rp 16.262 7,86%
2 năm Rp 14.418 Rp 16.262 8,96%
3 năm Rp 14.001 Rp 16.262 13,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Rupiah Indonesia (IDR)
BD$ 1Rp 15.914
BD$ 5Rp 79.572
BD$ 10Rp 159.144
BD$ 25Rp 397.861
BD$ 50Rp 795.721
BD$ 100Rp 1.591.442
BD$ 250Rp 3.978.606
BD$ 500Rp 7.957.212
BD$ 1.000Rp 15.914.424
BD$ 5.000Rp 79.572.118
BD$ 10.000Rp 159.144.237
BD$ 25.000Rp 397.860.592
BD$ 50.000Rp 795.721.183
BD$ 100.000Rp 1.591.442.366
BD$ 500.000Rp 7.957.211.831