Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,00006149 | BD$ 0,00006310 | 1,01% |
3 tháng | BD$ 0,00006149 | BD$ 0,00006454 | 2,57% |
1 năm | BD$ 0,00006149 | BD$ 0,00006797 | 8,36% |
2 năm | BD$ 0,00006149 | BD$ 0,00006936 | 10,13% |
3 năm | BD$ 0,00006149 | BD$ 0,00007143 | 11,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Đô la Bermuda (BMD) |
Rp 1.000 | BD$ 0,06219 |
Rp 5.000 | BD$ 0,3110 |
Rp 10.000 | BD$ 0,6219 |
Rp 25.000 | BD$ 1,5548 |
Rp 50.000 | BD$ 3,1097 |
Rp 100.000 | BD$ 6,2193 |
Rp 250.000 | BD$ 15,548 |
Rp 500.000 | BD$ 31,097 |
Rp 1.000.000 | BD$ 62,193 |
Rp 5.000.000 | BD$ 310,97 |
Rp 10.000.000 | BD$ 621,93 |
Rp 25.000.000 | BD$ 1.554,83 |
Rp 50.000.000 | BD$ 3.109,67 |
Rp 100.000.000 | BD$ 6.219,33 |
Rp 500.000.000 | BD$ 31.097 |