Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / BMD Đảo
Rp
=
BD$
08/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,00006149 BD$ 0,00006310 1,01%
3 tháng BD$ 0,00006149 BD$ 0,00006454 2,57%
1 năm BD$ 0,00006149 BD$ 0,00006797 8,36%
2 năm BD$ 0,00006149 BD$ 0,00006936 10,13%
3 năm BD$ 0,00006149 BD$ 0,00007143 11,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Đô la Bermuda (BMD)
Rp 1.000BD$ 0,06219
Rp 5.000BD$ 0,3110
Rp 10.000BD$ 0,6219
Rp 25.000BD$ 1,5548
Rp 50.000BD$ 3,1097
Rp 100.000BD$ 6,2193
Rp 250.000BD$ 15,548
Rp 500.000BD$ 31,097
Rp 1.000.000BD$ 62,193
Rp 5.000.000BD$ 310,97
Rp 10.000.000BD$ 621,93
Rp 25.000.000BD$ 1.554,83
Rp 50.000.000BD$ 3.109,67
Rp 100.000.000BD$ 6.219,33
Rp 500.000.000BD$ 31.097