Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / ILS Đảo
BD$
=
17/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,6775 3,8082 2,30%
3 tháng 3,5609 3,8082 1,92%
1 năm 3,5562 4,0774 0,79%
2 năm 3,2382 4,0774 9,33%
3 năm 3,0758 4,0774 12,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Shekel Israel mới (ILS)
BD$ 1 3,7122
BD$ 5 18,561
BD$ 10 37,122
BD$ 25 92,806
BD$ 50 185,61
BD$ 100 371,22
BD$ 250 928,06
BD$ 500 1.856,12
BD$ 1.000 3.712,23
BD$ 5.000 18.561
BD$ 10.000 37.122
BD$ 25.000 92.806
BD$ 50.000 185.612
BD$ 100.000 371.223
BD$ 500.000 1.856.115