Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,2626 | BD$ 0,2696 | 0,10% |
3 tháng | BD$ 0,2626 | BD$ 0,2808 | 2,43% |
1 năm | BD$ 0,2453 | BD$ 0,2812 | 1,48% |
2 năm | BD$ 0,2453 | BD$ 0,3088 | 7,99% |
3 năm | BD$ 0,2453 | BD$ 0,3251 | 11,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Đô la Bermuda (BMD) |
₪ 100 | BD$ 27,053 |
₪ 500 | BD$ 135,27 |
₪ 1.000 | BD$ 270,53 |
₪ 2.500 | BD$ 676,34 |
₪ 5.000 | BD$ 1.352,67 |
₪ 10.000 | BD$ 2.705,35 |
₪ 25.000 | BD$ 6.763,37 |
₪ 50.000 | BD$ 13.527 |
₪ 100.000 | BD$ 27.053 |
₪ 500.000 | BD$ 135.267 |
₪ 1.000.000 | BD$ 270.535 |
₪ 2.500.000 | BD$ 676.337 |
₪ 5.000.000 | BD$ 1.352.675 |
₪ 10.000.000 | BD$ 2.705.350 |
₪ 50.000.000 | BD$ 13.526.748 |