Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / BMD Đảo
=
BD$
14/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,2626 BD$ 0,2696 0,10%
3 tháng BD$ 0,2626 BD$ 0,2808 2,43%
1 năm BD$ 0,2453 BD$ 0,2812 1,48%
2 năm BD$ 0,2453 BD$ 0,3088 7,99%
3 năm BD$ 0,2453 BD$ 0,3251 11,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Đô la Bermuda (BMD)
100BD$ 27,053
500BD$ 135,27
1.000BD$ 270,53
2.500BD$ 676,34
5.000BD$ 1.352,67
10.000BD$ 2.705,35
25.000BD$ 6.763,37
50.000BD$ 13.527
100.000BD$ 27.053
500.000BD$ 135.267
1.000.000BD$ 270.535
2.500.000BD$ 676.337
5.000.000BD$ 1.352.675
10.000.000BD$ 2.705.350
50.000.000BD$ 13.526.748