Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / IQD Đảo
BD$
=
IQD
17/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 1.301,67 IQD 1.318,18 0,67%
3 tháng IQD 1.299,05 IQD 1.324,90 0,61%
1 năm IQD 1.291,67 IQD 1.324,90 0,86%
2 năm IQD 1.291,67 IQD 1.478,98 10,13%
3 năm IQD 1.291,67 IQD 1.481,53 10,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Dinar Iraq (IQD)
BD$ 1IQD 1.310,00
BD$ 5IQD 6.550,00
BD$ 10IQD 13.100
BD$ 25IQD 32.750
BD$ 50IQD 65.500
BD$ 100IQD 131.000
BD$ 250IQD 327.500
BD$ 500IQD 655.000
BD$ 1.000IQD 1.310.000
BD$ 5.000IQD 6.550.000
BD$ 10.000IQD 13.100.000
BD$ 25.000IQD 32.750.000
BD$ 50.000IQD 65.500.000
BD$ 100.000IQD 131.000.000
BD$ 500.000IQD 655.000.000