Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / BMD Đảo
IQD
=
BD$
13/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,0007586 BD$ 0,0007673 0,07%
3 tháng BD$ 0,0007548 BD$ 0,0007698 0,58%
1 năm BD$ 0,0007548 BD$ 0,0007742 0,44%
2 năm BD$ 0,0006761 BD$ 0,0007742 10,88%
3 năm BD$ 0,0006750 BD$ 0,0007742 10,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Đô la Bermuda (BMD)
IQD 1.000BD$ 0,7636
IQD 5.000BD$ 3,8178
IQD 10.000BD$ 7,6357
IQD 25.000BD$ 19,089
IQD 50.000BD$ 38,178
IQD 100.000BD$ 76,357
IQD 250.000BD$ 190,89
IQD 500.000BD$ 381,78
IQD 1.000.000BD$ 763,57
IQD 5.000.000BD$ 3.817,83
IQD 10.000.000BD$ 7.635,65
IQD 25.000.000BD$ 19.089
IQD 50.000.000BD$ 38.178
IQD 100.000.000BD$ 76.357
IQD 500.000.000BD$ 381.783