Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / IRR Đảo
BD$
=
IRR
17/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 42.063 IRR 42.250 0,03%
3 tháng IRR 42.030 IRR 42.250 0,01%
1 năm IRR 42.009 IRR 42.350 0,43%
2 năm IRR 41.350 IRR 42.715 0,65%
3 năm IRR 41.350 IRR 42.715 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Rial Iran (IRR)
BD$ 1IRR 42.075
BD$ 5IRR 210.375
BD$ 10IRR 420.750
BD$ 25IRR 1.051.875
BD$ 50IRR 2.103.750
BD$ 100IRR 4.207.500
BD$ 250IRR 10.518.750
BD$ 500IRR 21.037.500
BD$ 1.000IRR 42.075.000
BD$ 5.000IRR 210.375.000
BD$ 10.000IRR 420.750.000
BD$ 25.000IRR 1.051.875.000
BD$ 50.000IRR 2.103.750.000
BD$ 100.000IRR 4.207.500.000
BD$ 500.000IRR 21.037.500.000