Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / BMD Đảo
IRR
=
BD$
15/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,00002367 BD$ 0,00002377 0,00%
3 tháng BD$ 0,00002367 BD$ 0,00002379 0,10%
1 năm BD$ 0,00002361 BD$ 0,00002380 0,42%
2 năm BD$ 0,00002341 BD$ 0,00002418 0,53%
3 năm BD$ 0,00002341 BD$ 0,00002418 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Đô la Bermuda (BMD)
IRR 1.000BD$ 0,02377
IRR 5.000BD$ 0,1189
IRR 10.000BD$ 0,2377
IRR 25.000BD$ 0,5944
IRR 50.000BD$ 1,1887
IRR 100.000BD$ 2,3774
IRR 250.000BD$ 5,9435
IRR 500.000BD$ 11,887
IRR 1.000.000BD$ 23,774
IRR 5.000.000BD$ 118,87
IRR 10.000.000BD$ 237,74
IRR 25.000.000BD$ 594,35
IRR 50.000.000BD$ 1.188,71
IRR 100.000.000BD$ 2.377,41
IRR 500.000.000BD$ 11.887