Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,00002367 | BD$ 0,00002377 | 0,00% |
3 tháng | BD$ 0,00002367 | BD$ 0,00002379 | 0,10% |
1 năm | BD$ 0,00002361 | BD$ 0,00002380 | 0,42% |
2 năm | BD$ 0,00002341 | BD$ 0,00002418 | 0,53% |
3 năm | BD$ 0,00002341 | BD$ 0,00002418 | 0,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Đô la Bermuda (BMD) |
IRR 1.000 | BD$ 0,02377 |
IRR 5.000 | BD$ 0,1189 |
IRR 10.000 | BD$ 0,2377 |
IRR 25.000 | BD$ 0,5944 |
IRR 50.000 | BD$ 1,1887 |
IRR 100.000 | BD$ 2,3774 |
IRR 250.000 | BD$ 5,9435 |
IRR 500.000 | BD$ 11,887 |
IRR 1.000.000 | BD$ 23,774 |
IRR 5.000.000 | BD$ 118,87 |
IRR 10.000.000 | BD$ 237,74 |
IRR 25.000.000 | BD$ 594,35 |
IRR 50.000.000 | BD$ 1.188,71 |
IRR 100.000.000 | BD$ 2.377,41 |
IRR 500.000.000 | BD$ 11.887 |