Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / ISK Đảo
BD$
=
kr
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 138,25 kr 141,18 1,50%
3 tháng kr 135,75 kr 141,81 0,49%
1 năm kr 129,96 kr 143,31 1,00%
2 năm kr 127,45 kr 148,59 5,03%
3 năm kr 120,05 kr 148,59 12,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Krona Iceland (ISK)
BD$ 1kr 138,68
BD$ 5kr 693,40
BD$ 10kr 1.386,80
BD$ 25kr 3.467,00
BD$ 50kr 6.934,00
BD$ 100kr 13.868
BD$ 250kr 34.670
BD$ 500kr 69.340
BD$ 1.000kr 138.680
BD$ 5.000kr 693.400
BD$ 10.000kr 1.386.800
BD$ 25.000kr 3.467.000
BD$ 50.000kr 6.934.000
BD$ 100.000kr 13.868.000
BD$ 500.000kr 69.340.000