Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 138,25 | kr 141,18 | 1,50% |
3 tháng | kr 135,75 | kr 141,81 | 0,49% |
1 năm | kr 129,96 | kr 143,31 | 1,00% |
2 năm | kr 127,45 | kr 148,59 | 5,03% |
3 năm | kr 120,05 | kr 148,59 | 12,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Krona Iceland (ISK) |
BD$ 1 | kr 138,68 |
BD$ 5 | kr 693,40 |
BD$ 10 | kr 1.386,80 |
BD$ 25 | kr 3.467,00 |
BD$ 50 | kr 6.934,00 |
BD$ 100 | kr 13.868 |
BD$ 250 | kr 34.670 |
BD$ 500 | kr 69.340 |
BD$ 1.000 | kr 138.680 |
BD$ 5.000 | kr 693.400 |
BD$ 10.000 | kr 1.386.800 |
BD$ 25.000 | kr 3.467.000 |
BD$ 50.000 | kr 6.934.000 |
BD$ 100.000 | kr 13.868.000 |
BD$ 500.000 | kr 69.340.000 |