Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / BMD Đảo
kr
=
BD$
15/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,007052 BD$ 0,007192 1,99%
3 tháng BD$ 0,007052 BD$ 0,007366 0,42%
1 năm BD$ 0,006978 BD$ 0,007695 0,40%
2 năm BD$ 0,006730 BD$ 0,007846 4,41%
3 năm BD$ 0,006730 BD$ 0,008330 10,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Đô la Bermuda (BMD)
kr 1.000BD$ 7,2453
kr 5.000BD$ 36,227
kr 10.000BD$ 72,453
kr 25.000BD$ 181,13
kr 50.000BD$ 362,27
kr 100.000BD$ 724,53
kr 250.000BD$ 1.811,33
kr 500.000BD$ 3.622,66
kr 1.000.000BD$ 7.245,33
kr 5.000.000BD$ 36.227
kr 10.000.000BD$ 72.453
kr 25.000.000BD$ 181.133
kr 50.000.000BD$ 362.266
kr 100.000.000BD$ 724.533
kr 500.000.000BD$ 3.622.663