Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,007052 | BD$ 0,007192 | 1,99% |
3 tháng | BD$ 0,007052 | BD$ 0,007366 | 0,42% |
1 năm | BD$ 0,006978 | BD$ 0,007695 | 0,40% |
2 năm | BD$ 0,006730 | BD$ 0,007846 | 4,41% |
3 năm | BD$ 0,006730 | BD$ 0,008330 | 10,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Đô la Bermuda (BMD) |
kr 1.000 | BD$ 7,2453 |
kr 5.000 | BD$ 36,227 |
kr 10.000 | BD$ 72,453 |
kr 25.000 | BD$ 181,13 |
kr 50.000 | BD$ 362,27 |
kr 100.000 | BD$ 724,53 |
kr 250.000 | BD$ 1.811,33 |
kr 500.000 | BD$ 3.622,66 |
kr 1.000.000 | BD$ 7.245,33 |
kr 5.000.000 | BD$ 36.227 |
kr 10.000.000 | BD$ 72.453 |
kr 25.000.000 | BD$ 181.133 |
kr 50.000.000 | BD$ 362.266 |
kr 100.000.000 | BD$ 724.533 |
kr 500.000.000 | BD$ 3.622.663 |