Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 155,03 | J$ 156,97 | 0,31% |
3 tháng | J$ 152,90 | J$ 156,97 | 0,38% |
1 năm | J$ 152,89 | J$ 157,52 | 0,51% |
2 năm | J$ 149,93 | J$ 157,52 | 1,35% |
3 năm | J$ 145,87 | J$ 158,30 | 3,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Đô la Jamaica (JMD) |
BD$ 1 | J$ 156,41 |
BD$ 5 | J$ 782,04 |
BD$ 10 | J$ 1.564,08 |
BD$ 25 | J$ 3.910,20 |
BD$ 50 | J$ 7.820,39 |
BD$ 100 | J$ 15.641 |
BD$ 250 | J$ 39.102 |
BD$ 500 | J$ 78.204 |
BD$ 1.000 | J$ 156.408 |
BD$ 5.000 | J$ 782.039 |
BD$ 10.000 | J$ 1.564.078 |
BD$ 25.000 | J$ 3.910.196 |
BD$ 50.000 | J$ 7.820.392 |
BD$ 100.000 | J$ 15.640.784 |
BD$ 500.000 | J$ 78.203.922 |