Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / BMD Đảo
J$
=
BD$
13/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,006371 BD$ 0,006458 1,11%
3 tháng BD$ 0,006371 BD$ 0,006540 0,38%
1 năm BD$ 0,006348 BD$ 0,006540 1,91%
2 năm BD$ 0,006348 BD$ 0,006670 1,14%
3 năm BD$ 0,006317 BD$ 0,006855 3,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Đô la Bermuda (BMD)
J$ 1.000BD$ 6,3786
J$ 5.000BD$ 31,893
J$ 10.000BD$ 63,786
J$ 25.000BD$ 159,46
J$ 50.000BD$ 318,93
J$ 100.000BD$ 637,86
J$ 250.000BD$ 1.594,64
J$ 500.000BD$ 3.189,28
J$ 1.000.000BD$ 6.378,57
J$ 5.000.000BD$ 31.893
J$ 10.000.000BD$ 63.786
J$ 25.000.000BD$ 159.464
J$ 50.000.000BD$ 318.928
J$ 100.000.000BD$ 637.857
J$ 500.000.000BD$ 3.189.285