Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,006371 | BD$ 0,006458 | 1,11% |
3 tháng | BD$ 0,006371 | BD$ 0,006540 | 0,38% |
1 năm | BD$ 0,006348 | BD$ 0,006540 | 1,91% |
2 năm | BD$ 0,006348 | BD$ 0,006670 | 1,14% |
3 năm | BD$ 0,006317 | BD$ 0,006855 | 3,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Đô la Bermuda (BMD) |
J$ 1.000 | BD$ 6,3786 |
J$ 5.000 | BD$ 31,893 |
J$ 10.000 | BD$ 63,786 |
J$ 25.000 | BD$ 159,46 |
J$ 50.000 | BD$ 318,93 |
J$ 100.000 | BD$ 637,86 |
J$ 250.000 | BD$ 1.594,64 |
J$ 500.000 | BD$ 3.189,28 |
J$ 1.000.000 | BD$ 6.378,57 |
J$ 5.000.000 | BD$ 31.893 |
J$ 10.000.000 | BD$ 63.786 |
J$ 25.000.000 | BD$ 159.464 |
J$ 50.000.000 | BD$ 318.928 |
J$ 100.000.000 | BD$ 637.857 |
J$ 500.000.000 | BD$ 3.189.285 |