Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 153,10 | JP¥ 157,91 | 0,90% |
3 tháng | JP¥ 146,67 | JP¥ 157,91 | 3,90% |
1 năm | JP¥ 137,74 | JP¥ 157,91 | 13,14% |
2 năm | JP¥ 126,76 | JP¥ 157,91 | 20,66% |
3 năm | JP¥ 108,68 | JP¥ 157,91 | 42,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Yên Nhật (JPY) |
BD$ 1 | JP¥ 155,90 |
BD$ 5 | JP¥ 779,52 |
BD$ 10 | JP¥ 1.559,05 |
BD$ 25 | JP¥ 3.897,61 |
BD$ 50 | JP¥ 7.795,23 |
BD$ 100 | JP¥ 15.590 |
BD$ 250 | JP¥ 38.976 |
BD$ 500 | JP¥ 77.952 |
BD$ 1.000 | JP¥ 155.905 |
BD$ 5.000 | JP¥ 779.523 |
BD$ 10.000 | JP¥ 1.559.045 |
BD$ 25.000 | JP¥ 3.897.613 |
BD$ 50.000 | JP¥ 7.795.225 |
BD$ 100.000 | JP¥ 15.590.450 |
BD$ 500.000 | JP¥ 77.952.250 |