Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / JPY Đảo
BD$
=
JP¥
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 153,10 JP¥ 157,91 0,90%
3 tháng JP¥ 146,67 JP¥ 157,91 3,90%
1 năm JP¥ 137,74 JP¥ 157,91 13,14%
2 năm JP¥ 126,76 JP¥ 157,91 20,66%
3 năm JP¥ 108,68 JP¥ 157,91 42,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Yên Nhật (JPY)
BD$ 1JP¥ 155,90
BD$ 5JP¥ 779,52
BD$ 10JP¥ 1.559,05
BD$ 25JP¥ 3.897,61
BD$ 50JP¥ 7.795,23
BD$ 100JP¥ 15.590
BD$ 250JP¥ 38.976
BD$ 500JP¥ 77.952
BD$ 1.000JP¥ 155.905
BD$ 5.000JP¥ 779.523
BD$ 10.000JP¥ 1.559.045
BD$ 25.000JP¥ 3.897.613
BD$ 50.000JP¥ 7.795.225
BD$ 100.000JP¥ 15.590.450
BD$ 500.000JP¥ 77.952.250