Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,006333 | BD$ 0,006608 | 0,91% |
3 tháng | BD$ 0,006333 | BD$ 0,006818 | 3,05% |
1 năm | BD$ 0,006333 | BD$ 0,007451 | 12,16% |
2 năm | BD$ 0,006333 | BD$ 0,007889 | 15,10% |
3 năm | BD$ 0,006333 | BD$ 0,009201 | 28,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Đô la Bermuda (BMD) |
JP¥ 1.000 | BD$ 6,5336 |
JP¥ 5.000 | BD$ 32,668 |
JP¥ 10.000 | BD$ 65,336 |
JP¥ 25.000 | BD$ 163,34 |
JP¥ 50.000 | BD$ 326,68 |
JP¥ 100.000 | BD$ 653,36 |
JP¥ 250.000 | BD$ 1.633,40 |
JP¥ 500.000 | BD$ 3.266,80 |
JP¥ 1.000.000 | BD$ 6.533,60 |
JP¥ 5.000.000 | BD$ 32.668 |
JP¥ 10.000.000 | BD$ 65.336 |
JP¥ 25.000.000 | BD$ 163.340 |
JP¥ 50.000.000 | BD$ 326.680 |
JP¥ 100.000.000 | BD$ 653.360 |
JP¥ 500.000.000 | BD$ 3.266.799 |