Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / KES Đảo
BD$
=
Ksh
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 130,50 Ksh 135,00 1,13%
3 tháng Ksh 130,00 Ksh 147,00 9,34%
1 năm Ksh 130,00 Ksh 164,09 4,69%
2 năm Ksh 115,59 Ksh 164,09 12,64%
3 năm Ksh 106,94 Ksh 164,09 22,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Shilling Kenya (KES)
BD$ 1Ksh 130,74
BD$ 5Ksh 653,70
BD$ 10Ksh 1.307,40
BD$ 25Ksh 3.268,50
BD$ 50Ksh 6.537,00
BD$ 100Ksh 13.074
BD$ 250Ksh 32.685
BD$ 500Ksh 65.370
BD$ 1.000Ksh 130.740
BD$ 5.000Ksh 653.700
BD$ 10.000Ksh 1.307.400
BD$ 25.000Ksh 3.268.500
BD$ 50.000Ksh 6.537.000
BD$ 100.000Ksh 13.074.000
BD$ 500.000Ksh 65.370.000