Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / BMD Đảo
Ksh
=
BD$
15/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,007407 BD$ 0,007663 0,77%
3 tháng BD$ 0,006645 BD$ 0,007692 15,33%
1 năm BD$ 0,006094 BD$ 0,007692 5,13%
2 năm BD$ 0,006094 BD$ 0,008665 11,35%
3 năm BD$ 0,006094 BD$ 0,009369 18,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Đô la Bermuda (BMD)
Ksh 1.000BD$ 7,6628
Ksh 5.000BD$ 38,314
Ksh 10.000BD$ 76,628
Ksh 25.000BD$ 191,57
Ksh 50.000BD$ 383,14
Ksh 100.000BD$ 766,28
Ksh 250.000BD$ 1.915,71
Ksh 500.000BD$ 3.831,42
Ksh 1.000.000BD$ 7.662,84
Ksh 5.000.000BD$ 38.314
Ksh 10.000.000BD$ 76.628
Ksh 25.000.000BD$ 191.571
Ksh 50.000.000BD$ 383.142
Ksh 100.000.000BD$ 766.284
Ksh 500.000.000BD$ 3.831.418