Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 1.344,77 | ₩ 1.386,47 | 2,74% |
3 tháng | ₩ 1.309,46 | ₩ 1.392,72 | 0,70% |
1 năm | ₩ 1.260,80 | ₩ 1.392,72 | 0,57% |
2 năm | ₩ 1.223,94 | ₩ 1.442,88 | 6,00% |
3 năm | ₩ 1.108,50 | ₩ 1.442,88 | 18,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
BD$ 1 | ₩ 1.357,42 |
BD$ 5 | ₩ 6.787,11 |
BD$ 10 | ₩ 13.574 |
BD$ 25 | ₩ 33.936 |
BD$ 50 | ₩ 67.871 |
BD$ 100 | ₩ 135.742 |
BD$ 250 | ₩ 339.355 |
BD$ 500 | ₩ 678.711 |
BD$ 1.000 | ₩ 1.357.422 |
BD$ 5.000 | ₩ 6.787.109 |
BD$ 10.000 | ₩ 13.574.219 |
BD$ 25.000 | ₩ 33.935.547 |
BD$ 50.000 | ₩ 67.871.095 |
BD$ 100.000 | ₩ 135.742.190 |
BD$ 500.000 | ₩ 678.710.950 |