Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / KRW Đảo
BD$
=
17/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.344,77 1.386,47 2,74%
3 tháng 1.309,46 1.392,72 0,70%
1 năm 1.260,80 1.392,72 0,57%
2 năm 1.223,94 1.442,88 6,00%
3 năm 1.108,50 1.442,88 18,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Won Hàn Quốc (KRW)
BD$ 1 1.357,42
BD$ 5 6.787,11
BD$ 10 13.574
BD$ 25 33.936
BD$ 50 67.871
BD$ 100 135.742
BD$ 250 339.355
BD$ 500 678.711
BD$ 1.000 1.357.422
BD$ 5.000 6.787.109
BD$ 10.000 13.574.219
BD$ 25.000 33.935.547
BD$ 50.000 67.871.095
BD$ 100.000 135.742.190
BD$ 500.000 678.710.950