Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / BMD Đảo
=
BD$
02/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,0007180 BD$ 0,0007421 1,83%
3 tháng BD$ 0,0007180 BD$ 0,0007637 3,09%
1 năm BD$ 0,0007180 BD$ 0,0007932 3,06%
2 năm BD$ 0,0006931 BD$ 0,0008170 7,88%
3 năm BD$ 0,0006931 BD$ 0,0009021 18,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Đô la Bermuda (BMD)
1.000BD$ 0,7273
5.000BD$ 3,6364
10.000BD$ 7,2728
25.000BD$ 18,182
50.000BD$ 36,364
100.000BD$ 72,728
250.000BD$ 181,82
500.000BD$ 363,64
1.000.000BD$ 727,28
5.000.000BD$ 3.636,41
10.000.000BD$ 7.272,82
25.000.000BD$ 18.182
50.000.000BD$ 36.364
100.000.000BD$ 72.728
500.000.000BD$ 363.641