Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,0007180 | BD$ 0,0007421 | 1,83% |
3 tháng | BD$ 0,0007180 | BD$ 0,0007637 | 3,09% |
1 năm | BD$ 0,0007180 | BD$ 0,0007932 | 3,06% |
2 năm | BD$ 0,0006931 | BD$ 0,0008170 | 7,88% |
3 năm | BD$ 0,0006931 | BD$ 0,0009021 | 18,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Đô la Bermuda (BMD) |
₩ 1.000 | BD$ 0,7273 |
₩ 5.000 | BD$ 3,6364 |
₩ 10.000 | BD$ 7,2728 |
₩ 25.000 | BD$ 18,182 |
₩ 50.000 | BD$ 36,364 |
₩ 100.000 | BD$ 72,728 |
₩ 250.000 | BD$ 181,82 |
₩ 500.000 | BD$ 363,64 |
₩ 1.000.000 | BD$ 727,28 |
₩ 5.000.000 | BD$ 3.636,41 |
₩ 10.000.000 | BD$ 7.272,82 |
₩ 25.000.000 | BD$ 18.182 |
₩ 50.000.000 | BD$ 36.364 |
₩ 100.000.000 | BD$ 72.728 |
₩ 500.000.000 | BD$ 363.641 |