Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / KWD Đảo
BD$
=
KD
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,3070 KD 0,3084 0,40%
3 tháng KD 0,3070 KD 0,3084 0,31%
1 năm KD 0,3062 KD 0,3094 0,05%
2 năm KD 0,3050 KD 0,3111 0,11%
3 năm KD 0,3003 KD 0,3111 2,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Dinar Kuwait (KWD)
BD$ 10KD 3,0724
BD$ 50KD 15,362
BD$ 100KD 30,724
BD$ 250KD 76,810
BD$ 500KD 153,62
BD$ 1.000KD 307,24
BD$ 2.500KD 768,10
BD$ 5.000KD 1.536,19
BD$ 10.000KD 3.072,38
BD$ 50.000KD 15.362
BD$ 100.000KD 30.724
BD$ 250.000KD 76.810
BD$ 500.000KD 153.619
BD$ 1.000.000KD 307.238
BD$ 5.000.000KD 1.536.190