Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 3,2423 | BD$ 3,2531 | 0,03% |
3 tháng | BD$ 3,2423 | BD$ 3,2565 | 0,09% |
1 năm | BD$ 3,2316 | BD$ 3,2658 | 0,40% |
2 năm | BD$ 3,2148 | BD$ 3,2791 | 0,31% |
3 năm | BD$ 3,2148 | BD$ 3,3295 | 1,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Đô la Bermuda (BMD) |
KD 1 | BD$ 3,2536 |
KD 5 | BD$ 16,268 |
KD 10 | BD$ 32,536 |
KD 25 | BD$ 81,340 |
KD 50 | BD$ 162,68 |
KD 100 | BD$ 325,36 |
KD 250 | BD$ 813,40 |
KD 500 | BD$ 1.626,80 |
KD 1.000 | BD$ 3.253,61 |
KD 5.000 | BD$ 16.268 |
KD 10.000 | BD$ 32.536 |
KD 25.000 | BD$ 81.340 |
KD 50.000 | BD$ 162.680 |
KD 100.000 | BD$ 325.361 |
KD 500.000 | BD$ 1.626.805 |