Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 18,235 | L 19,202 | 3,93% |
3 tháng | L 18,235 | L 19,322 | 3,38% |
1 năm | L 17,641 | L 19,772 | 5,05% |
2 năm | L 15,265 | L 19,772 | 14,54% |
3 năm | L 13,485 | L 19,772 | 30,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Loti Lesotho (LSL) |
BD$ 1 | L 18,235 |
BD$ 5 | L 91,175 |
BD$ 10 | L 182,35 |
BD$ 25 | L 455,88 |
BD$ 50 | L 911,75 |
BD$ 100 | L 1.823,50 |
BD$ 250 | L 4.558,75 |
BD$ 500 | L 9.117,50 |
BD$ 1.000 | L 18.235 |
BD$ 5.000 | L 91.175 |
BD$ 10.000 | L 182.350 |
BD$ 25.000 | L 455.875 |
BD$ 50.000 | L 911.750 |
BD$ 100.000 | L 1.823.500 |
BD$ 500.000 | L 9.117.500 |