Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,05208 | BD$ 0,05445 | 3,63% |
3 tháng | BD$ 0,05175 | BD$ 0,05445 | 3,26% |
1 năm | BD$ 0,05058 | BD$ 0,05669 | 3,70% |
2 năm | BD$ 0,05058 | BD$ 0,06551 | 11,46% |
3 năm | BD$ 0,05058 | BD$ 0,07415 | 22,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Đô la Bermuda (BMD) |
L 100 | BD$ 5,4377 |
L 500 | BD$ 27,189 |
L 1.000 | BD$ 54,377 |
L 2.500 | BD$ 135,94 |
L 5.000 | BD$ 271,89 |
L 10.000 | BD$ 543,77 |
L 25.000 | BD$ 1.359,43 |
L 50.000 | BD$ 2.718,87 |
L 100.000 | BD$ 5.437,74 |
L 500.000 | BD$ 27.189 |
L 1.000.000 | BD$ 54.377 |
L 2.500.000 | BD$ 135.943 |
L 5.000.000 | BD$ 271.887 |
L 10.000.000 | BD$ 543.774 |
L 50.000.000 | BD$ 2.718.869 |