Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / BMD Đảo
L
=
BD$
15/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,05208 BD$ 0,05445 3,63%
3 tháng BD$ 0,05175 BD$ 0,05445 3,26%
1 năm BD$ 0,05058 BD$ 0,05669 3,70%
2 năm BD$ 0,05058 BD$ 0,06551 11,46%
3 năm BD$ 0,05058 BD$ 0,07415 22,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Đô la Bermuda (BMD)
L 100BD$ 5,4377
L 500BD$ 27,189
L 1.000BD$ 54,377
L 2.500BD$ 135,94
L 5.000BD$ 271,89
L 10.000BD$ 543,77
L 25.000BD$ 1.359,43
L 50.000BD$ 2.718,87
L 100.000BD$ 5.437,74
L 500.000BD$ 27.189
L 1.000.000BD$ 54.377
L 2.500.000BD$ 135.943
L 5.000.000BD$ 271.887
L 10.000.000BD$ 543.774
L 50.000.000BD$ 2.718.869