Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / LYD Đảo
BD$
=
LD
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 4,8400 LD 4,8841 0,53%
3 tháng LD 4,8021 LD 4,8841 0,16%
1 năm LD 4,7330 LD 4,9094 1,22%
2 năm LD 4,7330 LD 5,0844 0,30%
3 năm LD 4,4057 LD 5,0844 8,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Dinar Libya (LYD)
BD$ 1LD 4,8400
BD$ 5LD 24,200
BD$ 10LD 48,400
BD$ 25LD 121,00
BD$ 50LD 242,00
BD$ 100LD 484,00
BD$ 250LD 1.210,00
BD$ 500LD 2.420,00
BD$ 1.000LD 4.840,00
BD$ 5.000LD 24.200
BD$ 10.000LD 48.400
BD$ 25.000LD 121.000
BD$ 50.000LD 242.000
BD$ 100.000LD 484.000
BD$ 500.000LD 2.420.000