Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / BMD Đảo
LD
=
BD$
15/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,2047 BD$ 0,2070 0,56%
3 tháng BD$ 0,2047 BD$ 0,2082 0,37%
1 năm BD$ 0,2037 BD$ 0,2113 1,55%
2 năm BD$ 0,1967 BD$ 0,2113 1,38%
3 năm BD$ 0,1967 BD$ 0,2270 8,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Đô la Bermuda (BMD)
LD 100BD$ 20,579
LD 500BD$ 102,89
LD 1.000BD$ 205,79
LD 2.500BD$ 514,46
LD 5.000BD$ 1.028,93
LD 10.000BD$ 2.057,85
LD 25.000BD$ 5.144,63
LD 50.000BD$ 10.289
LD 100.000BD$ 20.579
LD 500.000BD$ 102.893
LD 1.000.000BD$ 205.785
LD 2.500.000BD$ 514.463
LD 5.000.000BD$ 1.028.925
LD 10.000.000BD$ 2.057.851
LD 50.000.000BD$ 10.289.254