Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 9,9291 | DH 10,176 | 2,42% |
3 tháng | DH 9,9291 | DH 10,176 | 1,30% |
1 năm | DH 9,6274 | DH 10,385 | 1,65% |
2 năm | DH 9,6274 | DH 11,051 | 1,60% |
3 năm | DH 8,5138 | DH 11,051 | 12,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
BD$ 1 | DH 9,9560 |
BD$ 5 | DH 49,780 |
BD$ 10 | DH 99,560 |
BD$ 25 | DH 248,90 |
BD$ 50 | DH 497,80 |
BD$ 100 | DH 995,60 |
BD$ 250 | DH 2.489,00 |
BD$ 500 | DH 4.978,00 |
BD$ 1.000 | DH 9.956,00 |
BD$ 5.000 | DH 49.780 |
BD$ 10.000 | DH 99.560 |
BD$ 25.000 | DH 248.900 |
BD$ 50.000 | DH 497.800 |
BD$ 100.000 | DH 995.600 |
BD$ 500.000 | DH 4.978.000 |