Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / MAD Đảo
BD$
=
DH
17/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 9,9291 DH 10,176 2,42%
3 tháng DH 9,9291 DH 10,176 1,30%
1 năm DH 9,6274 DH 10,385 1,65%
2 năm DH 9,6274 DH 11,051 1,60%
3 năm DH 8,5138 DH 11,051 12,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Dirham Ma-rốc (MAD)
BD$ 1DH 9,9560
BD$ 5DH 49,780
BD$ 10DH 99,560
BD$ 25DH 248,90
BD$ 50DH 497,80
BD$ 100DH 995,60
BD$ 250DH 2.489,00
BD$ 500DH 4.978,00
BD$ 1.000DH 9.956,00
BD$ 5.000DH 49.780
BD$ 10.000DH 99.560
BD$ 25.000DH 248.900
BD$ 50.000DH 497.800
BD$ 100.000DH 995.600
BD$ 500.000DH 4.978.000