Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / BMD Đảo
DH
=
BD$
15/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,09827 BD$ 0,09986 0,14%
3 tháng BD$ 0,09827 BD$ 0,1004 0,25%
1 năm BD$ 0,09629 BD$ 0,1039 0,11%
2 năm BD$ 0,09049 BD$ 0,1039 0,68%
3 năm BD$ 0,09049 BD$ 0,1175 11,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Đô la Bermuda (BMD)
DH 100BD$ 9,9957
DH 500BD$ 49,979
DH 1.000BD$ 99,957
DH 2.500BD$ 249,89
DH 5.000BD$ 499,79
DH 10.000BD$ 999,57
DH 25.000BD$ 2.498,94
DH 50.000BD$ 4.997,87
DH 100.000BD$ 9.995,75
DH 500.000BD$ 49.979
DH 1.000.000BD$ 99.957
DH 2.500.000BD$ 249.894
DH 5.000.000BD$ 499.787
DH 10.000.000BD$ 999.575
DH 50.000.000BD$ 4.997.874