Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,09827 | BD$ 0,09986 | 0,14% |
3 tháng | BD$ 0,09827 | BD$ 0,1004 | 0,25% |
1 năm | BD$ 0,09629 | BD$ 0,1039 | 0,11% |
2 năm | BD$ 0,09049 | BD$ 0,1039 | 0,68% |
3 năm | BD$ 0,09049 | BD$ 0,1175 | 11,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Đô la Bermuda (BMD) |
DH 100 | BD$ 9,9957 |
DH 500 | BD$ 49,979 |
DH 1.000 | BD$ 99,957 |
DH 2.500 | BD$ 249,89 |
DH 5.000 | BD$ 499,79 |
DH 10.000 | BD$ 999,57 |
DH 25.000 | BD$ 2.498,94 |
DH 50.000 | BD$ 4.997,87 |
DH 100.000 | BD$ 9.995,75 |
DH 500.000 | BD$ 49.979 |
DH 1.000.000 | BD$ 99.957 |
DH 2.500.000 | BD$ 249.894 |
DH 5.000.000 | BD$ 499.787 |
DH 10.000.000 | BD$ 999.575 |
DH 50.000.000 | BD$ 4.997.874 |