Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / MDL Đảo
BD$
=
L
17/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 17,649 L 17,910 0,67%
3 tháng L 17,595 L 17,939 0,74%
1 năm L 17,295 L 18,404 0,14%
2 năm L 17,295 L 19,585 6,88%
3 năm L 17,269 L 19,585 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Leu Moldova (MDL)
BD$ 1L 17,695
BD$ 5L 88,473
BD$ 10L 176,95
BD$ 25L 442,36
BD$ 50L 884,73
BD$ 100L 1.769,45
BD$ 250L 4.423,63
BD$ 500L 8.847,25
BD$ 1.000L 17.695
BD$ 5.000L 88.473
BD$ 10.000L 176.945
BD$ 25.000L 442.363
BD$ 50.000L 884.725
BD$ 100.000L 1.769.450
BD$ 500.000L 8.847.252