Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 17,649 | L 17,910 | 0,67% |
3 tháng | L 17,595 | L 17,939 | 0,74% |
1 năm | L 17,295 | L 18,404 | 0,14% |
2 năm | L 17,295 | L 19,585 | 6,88% |
3 năm | L 17,269 | L 19,585 | 0,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Leu Moldova (MDL) |
BD$ 1 | L 17,695 |
BD$ 5 | L 88,473 |
BD$ 10 | L 176,95 |
BD$ 25 | L 442,36 |
BD$ 50 | L 884,73 |
BD$ 100 | L 1.769,45 |
BD$ 250 | L 4.423,63 |
BD$ 500 | L 8.847,25 |
BD$ 1.000 | L 17.695 |
BD$ 5.000 | L 88.473 |
BD$ 10.000 | L 176.945 |
BD$ 25.000 | L 442.363 |
BD$ 50.000 | L 884.725 |
BD$ 100.000 | L 1.769.450 |
BD$ 500.000 | L 8.847.252 |