Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,05583 | BD$ 0,05666 | 0,39% |
3 tháng | BD$ 0,05574 | BD$ 0,05683 | 0,86% |
1 năm | BD$ 0,05433 | BD$ 0,05782 | 0,19% |
2 năm | BD$ 0,05106 | BD$ 0,05782 | 6,95% |
3 năm | BD$ 0,05106 | BD$ 0,05791 | 0,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Đô la Bermuda (BMD) |
L 100 | BD$ 5,6568 |
L 500 | BD$ 28,284 |
L 1.000 | BD$ 56,568 |
L 2.500 | BD$ 141,42 |
L 5.000 | BD$ 282,84 |
L 10.000 | BD$ 565,68 |
L 25.000 | BD$ 1.414,20 |
L 50.000 | BD$ 2.828,40 |
L 100.000 | BD$ 5.656,81 |
L 500.000 | BD$ 28.284 |
L 1.000.000 | BD$ 56.568 |
L 2.500.000 | BD$ 141.420 |
L 5.000.000 | BD$ 282.840 |
L 10.000.000 | BD$ 565.681 |
L 50.000.000 | BD$ 2.828.404 |