Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / BMD Đảo
L
=
BD$
15/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,05583 BD$ 0,05666 0,39%
3 tháng BD$ 0,05574 BD$ 0,05683 0,86%
1 năm BD$ 0,05433 BD$ 0,05782 0,19%
2 năm BD$ 0,05106 BD$ 0,05782 6,95%
3 năm BD$ 0,05106 BD$ 0,05791 0,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Đô la Bermuda (BMD)
L 100BD$ 5,6568
L 500BD$ 28,284
L 1.000BD$ 56,568
L 2.500BD$ 141,42
L 5.000BD$ 282,84
L 10.000BD$ 565,68
L 25.000BD$ 1.414,20
L 50.000BD$ 2.828,40
L 100.000BD$ 5.656,81
L 500.000BD$ 28.284
L 1.000.000BD$ 56.568
L 2.500.000BD$ 141.420
L 5.000.000BD$ 282.840
L 10.000.000BD$ 565.681
L 50.000.000BD$ 2.828.404