Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 56,618 | ден 57,829 | 2,10% |
3 tháng | ден 56,312 | ден 57,925 | 0,99% |
1 năm | ден 54,731 | ден 58,689 | 0,51% |
2 năm | ден 54,731 | ден 63,945 | 3,36% |
3 năm | ден 50,251 | ден 63,945 | 11,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Denar Macedonia (MKD) |
BD$ 1 | ден 56,745 |
BD$ 5 | ден 283,72 |
BD$ 10 | ден 567,45 |
BD$ 25 | ден 1.418,62 |
BD$ 50 | ден 2.837,24 |
BD$ 100 | ден 5.674,49 |
BD$ 250 | ден 14.186 |
BD$ 500 | ден 28.372 |
BD$ 1.000 | ден 56.745 |
BD$ 5.000 | ден 283.724 |
BD$ 10.000 | ден 567.449 |
BD$ 25.000 | ден 1.418.622 |
BD$ 50.000 | ден 2.837.244 |
BD$ 100.000 | ден 5.674.488 |
BD$ 500.000 | ден 28.372.438 |