Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / MKD Đảo
BD$
=
ден
17/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 56,618 ден 57,829 2,10%
3 tháng ден 56,312 ден 57,925 0,99%
1 năm ден 54,731 ден 58,689 0,51%
2 năm ден 54,731 ден 63,945 3,36%
3 năm ден 50,251 ден 63,945 11,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Denar Macedonia (MKD)
BD$ 1ден 56,745
BD$ 5ден 283,72
BD$ 10ден 567,45
BD$ 25ден 1.418,62
BD$ 50ден 2.837,24
BD$ 100ден 5.674,49
BD$ 250ден 14.186
BD$ 500ден 28.372
BD$ 1.000ден 56.745
BD$ 5.000ден 283.724
BD$ 10.000ден 567.449
BD$ 25.000ден 1.418.622
BD$ 50.000ден 2.837.244
BD$ 100.000ден 5.674.488
BD$ 500.000ден 28.372.438