Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,01726 | BD$ 0,01751 | 1,26% |
3 tháng | BD$ 0,01726 | BD$ 0,01776 | 0,80% |
1 năm | BD$ 0,01704 | BD$ 0,01827 | 0,70% |
2 năm | BD$ 0,01564 | BD$ 0,01827 | 3,41% |
3 năm | BD$ 0,01564 | BD$ 0,01990 | 10,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Đô la Bermuda (BMD) |
ден 100 | BD$ 1,7528 |
ден 500 | BD$ 8,7641 |
ден 1.000 | BD$ 17,528 |
ден 2.500 | BD$ 43,820 |
ден 5.000 | BD$ 87,641 |
ден 10.000 | BD$ 175,28 |
ден 25.000 | BD$ 438,20 |
ден 50.000 | BD$ 876,41 |
ден 100.000 | BD$ 1.752,81 |
ден 500.000 | BD$ 8.764,07 |
ден 1.000.000 | BD$ 17.528 |
ден 2.500.000 | BD$ 43.820 |
ден 5.000.000 | BD$ 87.641 |
ден 10.000.000 | BD$ 175.281 |
ден 50.000.000 | BD$ 876.407 |