Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / BMD Đảo
ден
=
BD$
13/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,01726 BD$ 0,01751 1,26%
3 tháng BD$ 0,01726 BD$ 0,01776 0,80%
1 năm BD$ 0,01704 BD$ 0,01827 0,70%
2 năm BD$ 0,01564 BD$ 0,01827 3,41%
3 năm BD$ 0,01564 BD$ 0,01990 10,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Đô la Bermuda (BMD)
ден 100BD$ 1,7528
ден 500BD$ 8,7641
ден 1.000BD$ 17,528
ден 2.500BD$ 43,820
ден 5.000BD$ 87,641
ден 10.000BD$ 175,28
ден 25.000BD$ 438,20
ден 50.000BD$ 876,41
ден 100.000BD$ 1.752,81
ден 500.000BD$ 8.764,07
ден 1.000.000BD$ 17.528
ден 2.500.000BD$ 43.820
ден 5.000.000BD$ 87.641
ден 10.000.000BD$ 175.281
ден 50.000.000BD$ 876.407