Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 2.093,90 | K 2.113,10 | 0,35% |
3 tháng | K 2.089,62 | K 2.113,10 | 0,08% |
1 năm | K 2.078,05 | K 2.120,51 | 0,16% |
2 năm | K 1.836,32 | K 2.139,36 | 13,54% |
3 năm | K 1.552,35 | K 2.139,36 | 35,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Kyat Myanmar (MMK) |
BD$ 1 | K 2.099,84 |
BD$ 5 | K 10.499 |
BD$ 10 | K 20.998 |
BD$ 25 | K 52.496 |
BD$ 50 | K 104.992 |
BD$ 100 | K 209.984 |
BD$ 250 | K 524.961 |
BD$ 500 | K 1.049.921 |
BD$ 1.000 | K 2.099.842 |
BD$ 5.000 | K 10.499.212 |
BD$ 10.000 | K 20.998.423 |
BD$ 25.000 | K 52.496.059 |
BD$ 50.000 | K 104.992.117 |
BD$ 100.000 | K 209.984.235 |
BD$ 500.000 | K 1.049.921.173 |