Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / MMK Đảo
BD$
=
K
17/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 2.093,90 K 2.113,10 0,35%
3 tháng K 2.089,62 K 2.113,10 0,08%
1 năm K 2.078,05 K 2.120,51 0,16%
2 năm K 1.836,32 K 2.139,36 13,54%
3 năm K 1.552,35 K 2.139,36 35,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Kyat Myanmar (MMK)
BD$ 1K 2.099,84
BD$ 5K 10.499
BD$ 10K 20.998
BD$ 25K 52.496
BD$ 50K 104.992
BD$ 100K 209.984
BD$ 250K 524.961
BD$ 500K 1.049.921
BD$ 1.000K 2.099.842
BD$ 5.000K 10.499.212
BD$ 10.000K 20.998.423
BD$ 25.000K 52.496.059
BD$ 50.000K 104.992.117
BD$ 100.000K 209.984.235
BD$ 500.000K 1.049.921.173