Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,0004732 | BD$ 0,0004776 | 0,44% |
3 tháng | BD$ 0,0004732 | BD$ 0,0004786 | 0,30% |
1 năm | BD$ 0,0004716 | BD$ 0,0004812 | 0,20% |
2 năm | BD$ 0,0004674 | BD$ 0,0005446 | 11,63% |
3 năm | BD$ 0,0004674 | BD$ 0,0006470 | 26,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Đô la Bermuda (BMD) |
K 1.000 | BD$ 0,4759 |
K 5.000 | BD$ 2,3796 |
K 10.000 | BD$ 4,7592 |
K 25.000 | BD$ 11,898 |
K 50.000 | BD$ 23,796 |
K 100.000 | BD$ 47,592 |
K 250.000 | BD$ 118,98 |
K 500.000 | BD$ 237,96 |
K 1.000.000 | BD$ 475,92 |
K 5.000.000 | BD$ 2.379,62 |
K 10.000.000 | BD$ 4.759,24 |
K 25.000.000 | BD$ 11.898 |
K 50.000.000 | BD$ 23.796 |
K 100.000.000 | BD$ 47.592 |
K 500.000.000 | BD$ 237.962 |