Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / BMD Đảo
K
=
BD$
09/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,0004732 BD$ 0,0004776 0,44%
3 tháng BD$ 0,0004732 BD$ 0,0004786 0,30%
1 năm BD$ 0,0004716 BD$ 0,0004812 0,20%
2 năm BD$ 0,0004674 BD$ 0,0005446 11,63%
3 năm BD$ 0,0004674 BD$ 0,0006470 26,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Đô la Bermuda (BMD)
K 1.000BD$ 0,4759
K 5.000BD$ 2,3796
K 10.000BD$ 4,7592
K 25.000BD$ 11,898
K 50.000BD$ 23,796
K 100.000BD$ 47,592
K 250.000BD$ 118,98
K 500.000BD$ 237,96
K 1.000.000BD$ 475,92
K 5.000.000BD$ 2.379,62
K 10.000.000BD$ 4.759,24
K 25.000.000BD$ 11.898
K 50.000.000BD$ 23.796
K 100.000.000BD$ 47.592
K 500.000.000BD$ 237.962