Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 8,0176 | MOP$ 8,0734 | 0,35% |
3 tháng | MOP$ 8,0176 | MOP$ 8,1000 | 0,17% |
1 năm | MOP$ 7,9788 | MOP$ 8,1322 | 0,63% |
2 năm | MOP$ 7,9153 | MOP$ 8,2345 | 0,23% |
3 năm | MOP$ 7,9001 | MOP$ 8,2345 | 0,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Pataca Ma Cao (MOP) |
BD$ 1 | MOP$ 8,0461 |
BD$ 5 | MOP$ 40,230 |
BD$ 10 | MOP$ 80,461 |
BD$ 25 | MOP$ 201,15 |
BD$ 50 | MOP$ 402,30 |
BD$ 100 | MOP$ 804,61 |
BD$ 250 | MOP$ 2.011,52 |
BD$ 500 | MOP$ 4.023,04 |
BD$ 1.000 | MOP$ 8.046,08 |
BD$ 5.000 | MOP$ 40.230 |
BD$ 10.000 | MOP$ 80.461 |
BD$ 25.000 | MOP$ 201.152 |
BD$ 50.000 | MOP$ 402.304 |
BD$ 100.000 | MOP$ 804.608 |
BD$ 500.000 | MOP$ 4.023.041 |