Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,1239 | BD$ 0,1245 | 0,27% |
3 tháng | BD$ 0,1235 | BD$ 0,1247 | 0,02% |
1 năm | BD$ 0,1230 | BD$ 0,1253 | 0,46% |
2 năm | BD$ 0,1214 | BD$ 0,1263 | 0,89% |
3 năm | BD$ 0,1214 | BD$ 0,1266 | 1,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Đô la Bermuda (BMD) |
MOP$ 100 | BD$ 12,389 |
MOP$ 500 | BD$ 61,945 |
MOP$ 1.000 | BD$ 123,89 |
MOP$ 2.500 | BD$ 309,73 |
MOP$ 5.000 | BD$ 619,45 |
MOP$ 10.000 | BD$ 1.238,90 |
MOP$ 25.000 | BD$ 3.097,26 |
MOP$ 50.000 | BD$ 6.194,51 |
MOP$ 100.000 | BD$ 12.389 |
MOP$ 500.000 | BD$ 61.945 |
MOP$ 1.000.000 | BD$ 123.890 |
MOP$ 2.500.000 | BD$ 309.726 |
MOP$ 5.000.000 | BD$ 619.451 |
MOP$ 10.000.000 | BD$ 1.238.902 |
MOP$ 50.000.000 | BD$ 6.194.512 |