Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / BMD Đảo
MOP$
=
BD$
08/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,1239 BD$ 0,1245 0,27%
3 tháng BD$ 0,1235 BD$ 0,1247 0,02%
1 năm BD$ 0,1230 BD$ 0,1253 0,46%
2 năm BD$ 0,1214 BD$ 0,1263 0,89%
3 năm BD$ 0,1214 BD$ 0,1266 1,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Đô la Bermuda (BMD)
MOP$ 100BD$ 12,389
MOP$ 500BD$ 61,945
MOP$ 1.000BD$ 123,89
MOP$ 2.500BD$ 309,73
MOP$ 5.000BD$ 619,45
MOP$ 10.000BD$ 1.238,90
MOP$ 25.000BD$ 3.097,26
MOP$ 50.000BD$ 6.194,51
MOP$ 100.000BD$ 12.389
MOP$ 500.000BD$ 61.945
MOP$ 1.000.000BD$ 123.890
MOP$ 2.500.000BD$ 309.726
MOP$ 5.000.000BD$ 619.451
MOP$ 10.000.000BD$ 1.238.902
MOP$ 50.000.000BD$ 6.194.512