Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 45,860 | ₨ 46,640 | 1,40% |
3 tháng | ₨ 45,630 | ₨ 47,597 | 0,50% |
1 năm | ₨ 43,950 | ₨ 47,597 | 0,79% |
2 năm | ₨ 43,076 | ₨ 47,597 | 6,06% |
3 năm | ₨ 40,304 | ₨ 47,597 | 13,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Rupee Mauritius (MUR) |
BD$ 1 | ₨ 45,860 |
BD$ 5 | ₨ 229,30 |
BD$ 10 | ₨ 458,60 |
BD$ 25 | ₨ 1.146,50 |
BD$ 50 | ₨ 2.293,00 |
BD$ 100 | ₨ 4.586,00 |
BD$ 250 | ₨ 11.465 |
BD$ 500 | ₨ 22.930 |
BD$ 1.000 | ₨ 45.860 |
BD$ 5.000 | ₨ 229.300 |
BD$ 10.000 | ₨ 458.600 |
BD$ 25.000 | ₨ 1.146.500 |
BD$ 50.000 | ₨ 2.293.000 |
BD$ 100.000 | ₨ 4.586.000 |
BD$ 500.000 | ₨ 22.930.002 |