Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / BMD Đảo
=
BD$
10/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,02101 BD$ 0,02168 0,11%
3 tháng BD$ 0,02101 BD$ 0,02204 1,73%
1 năm BD$ 0,02101 BD$ 0,02277 1,88%
2 năm BD$ 0,02101 BD$ 0,02327 6,36%
3 năm BD$ 0,02101 BD$ 0,02481 12,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Đô la Bermuda (BMD)
100BD$ 2,1659
500BD$ 10,829
1.000BD$ 21,659
2.500BD$ 54,147
5.000BD$ 108,29
10.000BD$ 216,59
25.000BD$ 541,47
50.000BD$ 1.082,94
100.000BD$ 2.165,89
500.000BD$ 10.829
1.000.000BD$ 21.659
2.500.000BD$ 54.147
5.000.000BD$ 108.294
10.000.000BD$ 216.589
50.000.000BD$ 1.082.944