Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 1.737,25 | MK 1.748,32 | 0,37% |
3 tháng | MK 1.688,03 | MK 1.749,88 | 3,28% |
1 năm | MK 1.026,69 | MK 1.749,88 | 69,44% |
2 năm | MK 810,26 | MK 1.749,88 | 113,97% |
3 năm | MK 792,49 | MK 1.749,88 | 119,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Đô la Bermuda (BMD) | Kwacha Malawi (MWK) |
BD$ 1 | MK 1.747,34 |
BD$ 5 | MK 8.736,68 |
BD$ 10 | MK 17.473 |
BD$ 25 | MK 43.683 |
BD$ 50 | MK 87.367 |
BD$ 100 | MK 174.734 |
BD$ 250 | MK 436.834 |
BD$ 500 | MK 873.668 |
BD$ 1.000 | MK 1.747.335 |
BD$ 5.000 | MK 8.736.675 |
BD$ 10.000 | MK 17.473.351 |
BD$ 25.000 | MK 43.683.376 |
BD$ 50.000 | MK 87.366.753 |
BD$ 100.000 | MK 174.733.506 |
BD$ 500.000 | MK 873.667.528 |