Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,0005720 | BD$ 0,0005756 | 0,15% |
3 tháng | BD$ 0,0005715 | BD$ 0,0005924 | 2,89% |
1 năm | BD$ 0,0005715 | BD$ 0,0009740 | 41,01% |
2 năm | BD$ 0,0005715 | BD$ 0,001235 | 53,52% |
3 năm | BD$ 0,0005715 | BD$ 0,001262 | 54,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Đô la Bermuda (BMD) |
MK 1.000 | BD$ 0,5741 |
MK 5.000 | BD$ 2,8704 |
MK 10.000 | BD$ 5,7408 |
MK 25.000 | BD$ 14,352 |
MK 50.000 | BD$ 28,704 |
MK 100.000 | BD$ 57,408 |
MK 250.000 | BD$ 143,52 |
MK 500.000 | BD$ 287,04 |
MK 1.000.000 | BD$ 574,08 |
MK 5.000.000 | BD$ 2.870,39 |
MK 10.000.000 | BD$ 5.740,77 |
MK 25.000.000 | BD$ 14.352 |
MK 50.000.000 | BD$ 28.704 |
MK 100.000.000 | BD$ 57.408 |
MK 500.000.000 | BD$ 287.039 |